Giá cà phê ngày 28/7/2022

  • Người khởi tạo Người khởi tạo Khánh Ngân
  • Ngày bắt đầu Ngày bắt đầu

Khánh Ngân

Member
Thành viên BQT
Giá cà phê trong nước




Điểm lấy giá
Giá
Thay đổi




Đắk Lăk
42,200
+800




Lâm Đồng
41,700
+800




Gia Lai
42,100
+800




Đắk Nông
42,100
+800




Đồng Nai
43,600
+900




Bình Dương
43,800
+900




Hồ Chí Minh
43,900
+900




HCM (FOB trừ lùi)
2,036
+55




Tỷ giá USD
23,220
+10




Đơn vị tính: VND/kg












Giá cà phê Robusta giao dịch tại London


Kỳ hạn
Hiện tại
Thay đổi
Phiên trước
HĐ mở


T9/2022
1981
+37
1944
47272


T11/2022
1982
+35
1947
25156


Đơn vị tính: USD/Tấn





Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn









Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York


Kỳ hạn
Hiện tại
Thay đổi
Phiên trước
HĐ mở


T9/2022
218.99
+1.55
218.99
101075


T11/2022
216.05
+1.55
216.05
45727


Đơn vị tính: Cent/pound





Đơn vị giao dịch: lot = 37,500 lb
 
Back
Top