Giá cà phê trong nước
Điểm lấy giá
Giá
Thay đổi
Đắk Lăk
42,200
+800
Lâm Đồng
41,700
+800
Gia Lai
42,100
+800
Đắk Nông
42,100
+800
Đồng Nai
43,600
+900
Bình Dương
43,800
+900
Hồ Chí Minh
43,900
+900
HCM (FOB trừ lùi)
2,036
+55
Tỷ giá USD
23,220
+10
Đơn vị tính: VND/kg
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Kỳ hạn
Hiện tại
Thay đổi
Phiên trước
HĐ mở
T9/2022
1981
+37
1944
47272
T11/2022
1982
+35
1947
25156
Đơn vị tính: USD/Tấn
Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Kỳ hạn
Hiện tại
Thay đổi
Phiên trước
HĐ mở
T9/2022
218.99
+1.55
218.99
101075
T11/2022
216.05
+1.55
216.05
45727
Đơn vị tính: Cent/pound
Đơn vị giao dịch: lot = 37,500 lb
Điểm lấy giá
Giá
Thay đổi
Đắk Lăk
42,200
+800
Lâm Đồng
41,700
+800
Gia Lai
42,100
+800
Đắk Nông
42,100
+800
Đồng Nai
43,600
+900
Bình Dương
43,800
+900
Hồ Chí Minh
43,900
+900
HCM (FOB trừ lùi)
2,036
+55
Tỷ giá USD
23,220
+10
Đơn vị tính: VND/kg
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Kỳ hạn
Hiện tại
Thay đổi
Phiên trước
HĐ mở
T9/2022
1981
+37
1944
47272
T11/2022
1982
+35
1947
25156
Đơn vị tính: USD/Tấn
Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Kỳ hạn
Hiện tại
Thay đổi
Phiên trước
HĐ mở
T9/2022
218.99
+1.55
218.99
101075
T11/2022
216.05
+1.55
216.05
45727
Đơn vị tính: Cent/pound
Đơn vị giao dịch: lot = 37,500 lb