Đại lý thu mua
Điểm lấy giá
Giá
Thay đổi
72,300
+500
Gia Lai
70,500
+700
Phú Yên
70,400
+700
Đăk Nông
72,100
+500
Đồng Nai
70,500
+700
Bình Phước
72,500
+500
Vũng Tàu
73,500
+500
Đại lý thanh toán
Điểm lấy giá tiêu xô đen
Giá
Thay đổi
Độ ẩm 15%, dung trọng 550
71,300
+500
Độ ẩm 15%, dung trọng 500
67,800
+500
Độ ẩm 15%, dung trọng 470
65,800
+400
Độ ẩm 15%, dung trọng 450
64,300
+500
Độ ẩm 15%, dung trọng 400
60,800
+400
Độ ẩm 15%, dung trọng 300
54,000
+300
Độ ẩm 15%, dung trọng 250
50,500
+400
Độ ẩm 15%, dung trọng 230
49100
+300
Độ ẩm 15%, dung trọng 200
47100
+400
Tiêu trắng FOB HCM 630
131,500-132,000
0
Tỷ giá USD
23,210
+10
Dung trọng: gr/lít
Đơn vị tính: VND/kg
Điểm lấy giá
Giá
Thay đổi
Đắk Lắk
72,300
+500
Gia Lai
70,500
+700
Phú Yên
70,400
+700
Đăk Nông
72,100
+500
Đồng Nai
70,500
+700
Bình Phước
72,500
+500
Vũng Tàu
73,500
+500
Đại lý thanh toán
Điểm lấy giá tiêu xô đen
Giá
Thay đổi
Độ ẩm 15%, dung trọng 550
71,300
+500
Độ ẩm 15%, dung trọng 500
67,800
+500
Độ ẩm 15%, dung trọng 470
65,800
+400
Độ ẩm 15%, dung trọng 450
64,300
+500
Độ ẩm 15%, dung trọng 400
60,800
+400
Độ ẩm 15%, dung trọng 300
54,000
+300
Độ ẩm 15%, dung trọng 250
50,500
+400
Độ ẩm 15%, dung trọng 230
49100
+300
Độ ẩm 15%, dung trọng 200
47100
+400
Tiêu trắng FOB HCM 630
131,500-132,000
0
Tỷ giá USD
23,210
+10
Dung trọng: gr/lít
Đơn vị tính: VND/kg
Nguồn: Công ty Thái CaFé