Giá hồ tiêu ngày 20/10/2022

  • Người khởi tạo Người khởi tạo Khánh Ngân
  • Ngày bắt đầu Ngày bắt đầu

Khánh Ngân

Member
Thành viên BQT
Đại lý thu mua


Điểm lấy giá
Giá
Thay đổi


Đắk Lắk
59,300
-700


Gia Lai
57,700
-800


Phú Yên
57,800
-800


Đăk Nông
59,200
-800


Đồng Nai
58,000
-1,000


Bình Phước
59,500
-900


Vũng Tàu
60,500
-1,000







Đại lý thanh toán


Điểm lấy giá tiêu xô đen
Giá
Thay đổi


Độ ẩm 15%, dung trọng 550
60,700
-800


Độ ẩm 15%, dung trọng 500
57,700
-800


Độ ẩm 15%, dung trọng 470
56,000
-700


Độ ẩm 15%, dung trọng 450
54,800
-700


Độ ẩm 15%, dung trọng 400
51,900
-700


Độ ẩm 15%, dung trọng 300
46,100
-500


Độ ẩm 15%, dung trọng 250
43,100
-600


Độ ẩm 15%, dung trọng 230
42,000
-500


Độ ẩm 15%, dung trọng 200
40,200
-500


Tiêu trắng FOB HCM 630
112,500-113,000
0


Tỷ giá USD
24,390
+20


Dung trọng: gr/lít




Đơn vị tính: VND/kg
 
Back
Top