Đại lý thu mua
Điểm lấy giá
Giá
Thay đổi
Đắk Lắk
59,300
-700
Gia Lai
57,700
-800
Phú Yên
57,800
-800
Đăk Nông
59,200
-800
Đồng Nai
58,000
-1,000
Bình Phước
59,500
-900
Vũng Tàu
60,500
-1,000
Đại lý thanh toán
Điểm lấy giá tiêu xô đen
Giá
Thay đổi
Độ ẩm 15%, dung trọng 550
60,700
-800
Độ ẩm 15%, dung trọng 500
57,700
-800
Độ ẩm 15%, dung trọng 470
56,000
-700
Độ ẩm 15%, dung trọng 450
54,800
-700
Độ ẩm 15%, dung trọng 400
51,900
-700
Độ ẩm 15%, dung trọng 300
46,100
-500
Độ ẩm 15%, dung trọng 250
43,100
-600
Độ ẩm 15%, dung trọng 230
42,000
-500
Độ ẩm 15%, dung trọng 200
40,200
-500
Tiêu trắng FOB HCM 630
112,500-113,000
0
Tỷ giá USD
24,390
+20
Dung trọng: gr/lít
Đơn vị tính: VND/kg
Điểm lấy giá
Giá
Thay đổi
Đắk Lắk
59,300
-700
Gia Lai
57,700
-800
Phú Yên
57,800
-800
Đăk Nông
59,200
-800
Đồng Nai
58,000
-1,000
Bình Phước
59,500
-900
Vũng Tàu
60,500
-1,000
Đại lý thanh toán
Điểm lấy giá tiêu xô đen
Giá
Thay đổi
Độ ẩm 15%, dung trọng 550
60,700
-800
Độ ẩm 15%, dung trọng 500
57,700
-800
Độ ẩm 15%, dung trọng 470
56,000
-700
Độ ẩm 15%, dung trọng 450
54,800
-700
Độ ẩm 15%, dung trọng 400
51,900
-700
Độ ẩm 15%, dung trọng 300
46,100
-500
Độ ẩm 15%, dung trọng 250
43,100
-600
Độ ẩm 15%, dung trọng 230
42,000
-500
Độ ẩm 15%, dung trọng 200
40,200
-500
Tiêu trắng FOB HCM 630
112,500-113,000
0
Tỷ giá USD
24,390
+20
Dung trọng: gr/lít
Đơn vị tính: VND/kg