Giá cà phê trong nước
			 
			 
		
		
Điểm lấy giá
Giá
Thay đổi
			 
			 
		
		
Đắk Lăk
45,000
0
			 
			 
		
		
Lâm Đồng
44,000
0
			 
			 
		
		
Gia Lai
45,200
0
			 
			 
		
		
Đắk Nông
45,400
0
			 
			 
		
		
Đồng Nai
45,400
0
			 
			 
		
		
Bình Dương
45,600
0
			 
			 
		
		
Hồ Chí Minh
45,700
0
			 
			 
		
		
HCM (FOB trừ lùi)
2,085
+55
			 
			 
		
		
Tỷ giá USD
23,210
0
			 
			 
		
		
Đơn vị tính: VND/kg
			 
			 
			 
		
		
			 
			 
			 
			 
			 
		
		
			 
			 
			 
			 
			 
		
		
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
		
		
Kỳ hạn
Hiện tại
Thay đổi
Phiên trước
HĐ mở
		
		
T9/2022
2030
+15
2015
38417
		
		
T11/2022
2028
+14
2014
27684
		
		
T01/2023
1596
+10
1991
12402
		
		
Đơn vị tính: USD/tấn
			 
			 
			 
		
		
Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
		
		
			 
			 
			 
			 
			 
		
		
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
		
		
Kỳ hạn
Hiện tại
Thay đổi
Phiên trước
HĐ mở
		
		
T9/2022
217.20
-1.20
218.40
87230
		
		
T12/2022
213.80
-0.80
214.60
58690
		
		
T3/2023
208.95
-0.90
-209.85
31532
		
		
Đơn vị tính: Cent/pound
			 
			 
			 
		
		
Đơn vị giao dịch: lot = 37,500 lb
		
	
				
			Điểm lấy giá
Giá
Thay đổi
Đắk Lăk
45,000
0
Lâm Đồng
44,000
0
Gia Lai
45,200
0
Đắk Nông
45,400
0
Đồng Nai
45,400
0
Bình Dương
45,600
0
Hồ Chí Minh
45,700
0
HCM (FOB trừ lùi)
2,085
+55
Tỷ giá USD
23,210
0
Đơn vị tính: VND/kg
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London
Kỳ hạn
Hiện tại
Thay đổi
Phiên trước
HĐ mở
T9/2022
2030
+15
2015
38417
T11/2022
2028
+14
2014
27684
T01/2023
1596
+10
1991
12402
Đơn vị tính: USD/tấn
Đơn vị giao dịch: lot = 10 tấn
Giá cà phê Arabica giao dịch tại New York
Kỳ hạn
Hiện tại
Thay đổi
Phiên trước
HĐ mở
T9/2022
217.20
-1.20
218.40
87230
T12/2022
213.80
-0.80
214.60
58690
T3/2023
208.95
-0.90
-209.85
31532
Đơn vị tính: Cent/pound
Đơn vị giao dịch: lot = 37,500 lb
Nguồn: Công ty Thái CaFé