Giá lúa gạo hôm nay 4/7/2025

VietPlant - Quản trị viên

Administrator
Thành viên BQT
Giá lúa gạo hôm nay ngày 4/7/2025 tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long như Kiên Giang, Bạc Liêu và Long An đang chứng kiến những diễn biến đáng chú ý. Giá lúa tại ruộng tiếp tục duy trì mức ổn định hoặc tăng nhẹ, trong khi giá gạo xuất khẩu và gạo nguyên liệu tại các vựa hầu như đi ngang.


Giá lúa tươi, giá lúa khô hôm nay


Giá lúa hôm nay tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long ít biến động. Trong đó, Kiên Giang - vựa lúa lớn nhất cả nước, tiếp tục là điểm nóng với các giống lúa chủ lực. Giá lúa tươi thu mua tại ruộng cho thấy sự ổn định và tiềm năng.​


Gia-lua-gao-hom-nay-4_1751605010.png


Cụ thể: Giá lúa IR 50404 tươi giữ vững mức 5,300 đồng/kg. Đây là giống lúa phổ biến, giá ổn định cho thấy nhu cầu thị trường vững chắc.​


Giá lúa tươi OM 18 và Jasmine cùng neo ở mức 6,300 đồng/kg. Việc đồng điệu về giá của hai giống này cho thấy sự ưa chuộng của thị trường đối với các loại gạo chất lượng cao, thơm ngon.​


Giá lúa OM 5451 tươi đạt 6,100 đồng/kg. Mức giá này phản ánh đúng giá trị của một giống lúa có năng suất và chất lượng tốt.​


Lúa ST24 đứng đầu bảng giá với mức 8,400 đồng/kg. Đây là minh chứng cho giá trị vượt trội của các giống lúa đặc sản, gạo thơm cao cấp, được thị trường đón nhận mạnh mẽ.​


Lúa RVT và lúa Nhất đều đạt mức 7,800 đồng/kg. Hai giống này cũng thuộc phân khúc cao cấp, cho thấy sự đa dạng trong lựa chọn của nông dân và thương lái.​


Riêng giá lúa Đài thơm 8 giữ mức 6,000 đồng/kg. Một giống lúa mang lại hiệu quả kinh tế ổn định cho bà con.​


Việc giá lúa được duy trì ổn định, đặc biệt là các giống chất lượng cao như ST24, RVT, Nhất đạt mức giá tốt, là tín hiệu đáng mừng cho bà con nông dân Kiên Giang. Điều này cho thấy nhu cầu tiêu thụ lúa gạo chất lượng vẫn ở mức cao, đồng thời phản ánh sự liên kết chặt chẽ hơn giữa người nông dân và các doanh nghiệp thu mua.​


Gia-lua-hom-nay-ngay-4-7-2025_1751605024.png


Thị trường lúa gạo hôm nay


Thị trường gạo hôm nay khá ổn định, mặt bằng giá không có nhiều biến động so với phiên giao dịch gần nhất.​


Tại Bạc Liêu, thị trường gạo có những nét đặc trưng riêng biệt, tập trung vào các loại gạo thương phẩm phục vụ trực tiếp người tiêu dùng và các chợ đầu mối. Cụ thể tại Chợ Phường 1 gạo dài thường có giá 15,000 đồng/kg. Đây là mức giá phổ biến cho loại gạo tiêu dùng hàng ngày. Gạo tài nguyên đạt 20,000 đồng/kg, loại gạo này được ưa chuộng bởi độ dẻo và hương vị đặc trưng. Gạo thơm thường có giá 19,000 đồng/kg, thể hiện phân khúc gạo thơm luôn có vị thế riêng trên thị trường. Giá gạo tại Bạc Liêu cho thấy sự ổn định trong phân khúc gạo tiêu dùng nội địa, với gạo tài nguyên và gạo thơm thường có mức giá tốt, chứng tỏ sức hút của các giống gạo đặc sản đối với người tiêu dùng.​


Kiên Giang là trung tâm sản xuất lúa lớn không chỉ có giá lúa ổn định mà giá gạo tại các vựa cũng rất đa dạng, phục vụ cả nhu cầu nội địa và xuất khẩu. Trong đó, Gạo nguyên liệu 5% tấm có giá 8,980 đồng/kg, gạo nguyên liệu 15% tấm giữ giá 8,750 đồng/kg, gạo nguyên liệu 25% tấm neo giá 8,310 đồng/kg. Với gạo xuất khẩu, giá khảo sát hôm nay cũng không có nhiều thay đổi với mức giao dịch từ 9,050 - 9,430 đồng/kg.​


Long An cũng góp phần không nhỏ vào bức tranh giá gạo hôm nay với những giống gạo chất lượng cao, được thị trường ưa chuộng. Cụ thể tại các vựa: gạo Nàng hoa 9 có giá 20,000 đồng/kg, gạo Nàng thơm Chợ Đào đạt mức cao nhất 28,000 đồng/kg, gạo Jasmine giữ giá 18,000 đồng/kg. Giá gạo tại Long An cho thấy sự tập trung vào phân khúc gạo đặc sản, cao cấp. Đặc biệt, "Nàng thơm Chợ Đào" với mức giá vượt trội 28,000 đồng/kg khẳng định giá trị thương hiệu và chất lượng gạo thượng hạng của địa phương. Điều này cho thấy tiềm năng phát triển mạnh mẽ của các giống gạo đặc sản, mang lại giá trị kinh tế cao cho người dân và doanh nghiệp.​


Gia-gao-hom-nay-ngay-4-7-2025_1751605039.png


Những yếu tố ảnh hưởng đến diễn biến giá lúa gạo hôm nay


Nhu cầu thị trường: Nhu cầu tiêu thụ nội địa và xuất khẩu luôn là yếu tố then chốt, sự gia tăng nhu cầu từ các thị trường nhập khẩu sẽ đẩy giá lên.​


Chất lượng sản phẩm: Các giống lúa, gạo có chất lượng cao, đặc sản luôn có giá trị vượt trội.​


Chi phí sản xuất: Chi phí đầu vào như phân bón, thuốc trừ sâu, nhân công có thể ảnh hưởng đến quyết định giá của nông dân và thương lái.​


Chính sách hỗ trợ: Các chính sách của nhà nước về thu mua, hỗ trợ xuất khẩu cũng đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết thị trường.​


Tình hình thời tiết: Mưa bão, hạn hán có thể ảnh hưởng đến sản lượng và chất lượng lúa, từ đó tác động đến giá.​


Tổng quan thị trường lúa gạo ngày 4/7/2025 cho thấy một bức tranh khá tích cực. Giá lúa tại ruộng ở Kiên Giang ổn định, nhiều giống đạt mức cao, đặc biệt là các giống đặc sản. Giá gạo nguyên liệu và xuất khẩu tại Kiên Giang cũng duy trì ổn định. Trong khi đó, Bạc Liêu và Long An nổi bật với các giống gạo tiêu dùng và đặc sản có giá trị cao.​


Với những tín hiệu khả quan này, có thể kỳ vọng thị trường lúa gạo sẽ tiếp tục duy trì đà ổn định trong thời gian tới, đặc biệt khi nhu cầu tiêu thụ và xuất khẩu được dự báo sẽ tiếp tục tăng trưởng. Điều này mở ra nhiều cơ hội cho bà con nông dân và các doanh nghiệp trong chuỗi giá trị lúa gạo, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành nông nghiệp Việt Nam.​


Nguồn thông tin giá: Viện chính sách​
 
Back
Top