Giá lúa gạo hôm nay 7/11/2025 tiếp tục thể hiện sự phân hóa rõ rệt, nổi bật là xu hướng tăng mạnh của các chủng loại lúa gạo đặc sản và xuất khẩu chất lượng cao. Trong khi giá lúa hôm nay tại An Giang chứng kiến sự chênh lệch lớn giữa các giống, thì giá gạo hôm nay tại Cà Mau, An Giang và Tây Ninh cũng phản ánh rõ nhu cầu thị trường nội địa và quốc tế đang ưu tiên chất lượng và thương hiệu.
Giá lúa hôm nay
An Giang, một trong những vựa lúa lớn nhất Đồng bằng sông Cửu Long, cho thấy bức tranh đa dạng về giá lúa hôm nay ngày 7/11/2025. Mức giá thu mua tại ruộng (sản phẩm tươi) có sự khác biệt rõ rệt giữa các chủng loại.
Sự chênh lệch lên đến 2.700 đồng/kg (từ 5.100 đồng/kg của IR 50404 lên 7.800 đồng/kg của RVT/Nhật) khẳng định xu hướng nâng cao chất lượng trong nông nghiệp Việt Nam.
Giá lúa ST24, RVT, Nhật duy trì ở ngưỡng cao 7.500 - 7.800 đồng/kg cho thấy sức cầu mạnh mẽ từ các nhà xuất khẩu và các thương lái đang tích trữ hàng cho các hợp đồng cuối năm.
Lúa IR 50404 giữ mức thấp 5.100 đồng/kg cho thấy lúa thường phẩm vẫn chịu áp lực cạnh tranh về giá, nhưng vẫn là nguồn nguyên liệu quan trọng cho các nhà máy chế biến cám, thức ăn chăn nuôi hoặc gạo 25% tấm.
Giá gạo hôm nay
Giá gạo hôm nay được cập nhật tại ba khu vực tiêu thụ và chế biến lớn: Cà Mau, An Giang (tập trung vào gạo nguyên liệu) và Tây Ninh (tập trung vào gạo thương phẩm).
Tại chợ phường Bạc Liêu (Cà Mau), giá gạo hôm nay thể hiện sự ưu ái rõ rệt cho các giống chất lượng. Theo đó, gạo tài nguyên là 19.000 đồng/kg, gạo thơm thường giữ giá 18.000 đồng/kg, gạo dài thường giữ mức 15.000 đồng/kg. Cà Mau là khu vực tiêu thụ nội địa quan trọng. Mức giá cao của Gạo Tài Nguyên 19.000 đồng/kg chứng tỏ người tiêu dùng sẵn sàng chi trả cho gạo có hương vị và độ dẻo thơm đặc trưng.
Tại Giồng Riềng (An Giang), giá gạo nguyên liệu và gạo xuất khẩu tăng nhẹ. Cụ thể, gạo nguyên liệu 5 - 25% có giá từ 8.280 - 8.950 đồng/kg, gạo xuất khẩu 5 - 25% tấm là 9.020 - 9.400 đồng/kg.
Tây Ninh (phường Long An) nổi bật với các giống gạo thơm và đặc sản, thường bán ra tại các vựa. Trong đó, gao nàng thơm Chợ Đào đạt đỉnh 28.000 đồng/kg, Nàng hoa 9 là 19.500 đồng/kg, Jasmine đạt 18.000 đồng/kg. Mức giá 28.000 đồng/kg của Nàng Thơm Chợ Đào không chỉ phản ánh chất lượng đặc biệt của giống này mà còn cho thấy giá trị thương hiệu và sự khan hiếm của các giống lúa cổ truyền. Đây là tín hiệu cho thấy người tiêu dùng nội địa đang dần chuyển sang gạo có giá trị dinh dưỡng và thương hiệu cao.
Dự báo giá lúa gạo trong nước cuối năm 2025
Theo nhận định từ Hiệp hội Lương thực Việt Nam (VFA) và các chuyên gia nông nghiệp, thị trường giá lúa gạo trong nước sẽ tiếp tục duy trì đà tăng trưởng mạnh mẽ, dựa trên các yếu tố.
Yếu tố toàn cầu
Nhu cầu nhập khẩu tăng vọt: Nhiều quốc gia nhập khẩu lớn như Philippines, Indonesia vẫn đang tích cực mua vào để củng cố nguồn dự trữ chiến lược. Các quốc gia này đang chịu ảnh hưởng bởi hiện tượng thời tiết El Niño (hoặc La Niña) gây hạn hán hoặc lũ lụt, làm giảm sản lượng nội địa.
Lệnh cấm/hạn chế xuất khẩu tại Ấn Độ: Ấn Độ, nhà xuất khẩu gạo lớn nhất thế giới, vẫn duy trì các hạn chế xuất khẩu. Điều này khiến nguồn cung toàn cầu bị thắt chặt và duy trì giá lúa gạo Việt Nam ở mức cao, với dự báo giá xuất khẩu bình quân có thể chạm ngưỡng 700 USD/tấn vào cuối năm 2025.
Lợi thế gạo ST (ST24, ST25): Các giống gạo thơm Việt Nam như ST24 (đang có giá lúa 7.500 đồng/kg) tiếp tục củng cố vị thế, giúp Việt Nam định vị thương hiệu ở phân khúc chất lượng cao, thoát khỏi cuộc cạnh tranh về giá với gạo thường phẩm.
Dự báo giá lúa gạo
Các giống lúa thơm chất lượng cao như RVT, ST24/25 được dự báo sẽ tiếp tục tăng từ 200 - 500 đồng/kg trong các đợt thu mua cuối năm khi các doanh nghiệp hoàn tất hợp đồng lớn. Giá lúa hôm nay (7.800 đồng/kg) là nền tảng để bứt phá lên trên 8.000 đồng/kg.
Giá gạo thành phẩm 5% tấm tại cảng Sài Gòn có khả năng vượt ngưỡng 10.000 đồng/kg (hiện tại gạo xuất khẩu 5% tấm tại Giồng Riềng là 9.400 VNĐ/kg) trong quý IV, do chi phí logistics tăng cao và nhu cầu tích trữ cuối năm.
Nguồn thông tin giá: Viện CLCSNN&MT